Báo Giá Thi Công
Đơn Giá Xây Dựng Nhà Xưởng – Nhà Công Nghiệp
STT |
Tên công việc |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá |
Ghi chú vật tư |
1 |
Móng cọc D250 – bê tông cốt thép |
m |
150 |
320,400 |
Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
2 |
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10 |
cây |
100 |
30,000 |
Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
3 |
Phá dỡ bê tông đầu cọc |
cái |
30 |
65,000 |
|
4 |
Đào đất nền thủ công |
m3 |
15 |
68,250 |
|
5 |
Đào đất bằng cơ giới |
m3 |
500 |
16,600 |
|
6 |
Đắp đất nền thủ công |
m3 |
15 |
52,500 |
|
7 |
Đắp đất bằng cơ giới |
m3 |
500 |
12,600 |
|
8 |
Nâng nền bằng cát san lấp |
m3 |
100 |
165,224 |
|
9 |
Nâng nền bằng cấp phối 0-4 |
m3 |
100 |
213,650 |
|
10 |
San đổ đất dư |
m3 |
100 |
52,500 |
|
11 |
Bê tông lót đá 1×2, M150 |
m3 |
10 |
939, 439 |
XM Hà Tiên, Holcim |
12 |
Bê tông đá 1×2, mác 250 |
m3 |
10 |
1,237,169 |
XM Hà Tiên, Holcim |
13 |
Ván khuôn kết cấu thường |
m2 |
100 |
157,475 |
|
14 |
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm) |
m2 |
50 |
192,270 |
|
15 |
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng |
kg |
200 |
23,864 |
Thép Vinakyoei hoặc Pomina |
16 |
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
5 |
1,342,265 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
17 |
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
5 |
1,220,653 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
18 |
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
5 |
2,042,126 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
19 |
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
5 |
1,939,346 |
Gạch Tuynel ĐN, SG, BD |
20 |
Trát tường ngoài, M75 |
m2 |
100 |
76,583 |
XM Hà Tiên, Holcim |
21 |
Trát tường trong, M75 |
m2 |
100 |
66,583 |
XM Hà Tiên, Holcim |
22 |
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 |
m2 |
100 |
76,827 |
XM Hà Tiên, Holcim |
23 |
Lát nền gạch ceramic các loại |
m2 |
100 |
268,899 |
Giá gạch 200.000đ/m2 |
24 |
Ốp gạch ceramic các loại |
m2 |
50 |
268, 899 |
Giá gạch 200.000đ/m2 |
25 |
Lát đá granite các loại |
m2 |
50 |
927,030 |
Đen P.Yên, Đỏ B.Định |
26 |
Làm trần thạch cao thả |
m2 |
50 |
123,500 |
Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
27 |
Làm trần thạch cao chìm |
m2 |
50 |
146,000 |
Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
28 |
Làm trần nhựa |
m2 |
50 |
108,360 |
|
29 |
Bả bột sơn nước vào tường |
m2 |
100 |
23,590 |
Bột bả tường Nippon |
30 |
Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần |
m2 |
100 |
23,590 |
Bột bả tường Nippon |
31 |
Sơn nước vào tường ngoài nhà |
m2 |
100 |
24,960 |
Sơn Nippon + lót |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà |
m2 |
100 |
19,440 |
Sơn Nippon + lót |
33 |
Chống thấm theo quy trình công nghệ |
m2 |
50 |
170,569 |
Theo công nghệ Sika |
34 |
Vách ngăn thạch cao – 1 mặt |
m2 |
30 |
203,500 |
Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
35 |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt |
m2 |
30 |
224,300 |
Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
36 |
Xử lý chống nóng sàn mái |
m2 |
100 |
207,019 |
Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
37 |
Lợp mái ngói |
m2 |
100 |
222,250 |
Ngói Đồng Tâm |
38 |
Lợp ngói rìa, ngói nóc |
viên |
30 |
42,630 |
Ngói Đồng Tâm |
39 |
Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) |
kg |
3000 |
30,767 |
Thép CT3, TCXDVN |
40 |
Giằng (mái + cột + xà gồ) |
kg |
1000 |
38,472 |
Thép CT3, TCXDVN |
41 |
Xà gồ C (thép đen + sơn) |
kg |
2000 |
28,275 |
Thép CT3, TCXDVN |
42 |
Tole hoa (4mm) trải sàn |
m2 |
50 |
186,042 |
Thép CT3, TCXDVN |
43 |
Sàn cemboard 20mm (100kG/m2) |
m2 |
50 |
220,600 |
Thông Hưng, Việt Nam |
44 |
Lợp mái tole |
m2 |
100 |
166,201 |
Tole Hoasen, Povina |
Ghi chú : Đơn giá có thể thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công.
Đơn Giá Sửa Chữa, Bảo Trì
STT |
Tên công việc |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá |
Ghi chú vật tư |
1 |
Đào đất nền thủ công |
m3 |
15 |
98,400 |
|
2 |
San đổ đất dư |
m3 |
15 |
63,900 |
|
3 |
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10 |
cây |
1 |
34,400 |
Cọc tràm loại 1 – thẳng, đủ ĐK |
4 |
Bê tông lót – đá 1×2, M150 |
m3 |
1 |
1,377,300 |
XM Hà Tiên, Holcim |
5 |
Bê tông cầu, thang cột, tường, mái dốc |
m3 |
1 |
1,672,400 |
XM Hà Tiên, Holcim |
6 |
Bê tông móng, dầm, sàn – M250 |
m3 |
5 |
1,574,000 |
XM Hà Tiên, Holcim |
7 |
Bê tông nền đá 1×2, M200 |
m3 |
3 |
1,475,600 |
XM Hà Tiên, Holcim |
8 |
Cốt pha cấu kiện phức tạp |
m2 |
10 |
196,800 |
|
9 |
Cốt pha móng dầm sàn |
m2 |
10 |
167,200 |
|
10 |
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng |
kg |
150 |
23,600 |
Thép Vinakyoei hoặc Pomina |
11 |
Nâng nền bằng đá cấp phối 0-4 |
m3 |
10 |
236,100 |
|
12 |
Nâng nền tầng bằng cát san lấp |
m3 |
10 |
177,100 |
|
13 |
Xây cấu kiện phức tạp bằng gạch thẻ |
m3 |
1 |
2,459,400 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
14 |
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 |
m2 |
15 |
157,400 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
15 |
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 |
m2 |
15 |
216,400 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
16 |
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 |
m2 |
10 |
295,100 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
17 |
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 |
m2 |
10 |
393,500 |
Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
18 |
Trát cột, dầm trần – dày 1,5cm, vữa Mác 75 |
m2 |
40 |
98,400 |
XM Hà Tiên, Holcim |
19 |
Trát tường – dày 2cm, vữa Mác 75 |
m2 |
40 |
78,700 |
XM Hà Tiên, Holcim |
20 |
GCLD xà gồ, litô sắt. |
kg |
100 |
27,500 |
Đúng bề dày, thép Hữu Liên |
21 |
Lợp mái ngói |
m2 |
50 |
255, 800 |
Ngói Đồng Tâm |
22 |
Lợp mái tole |
m2 |
50 |
167,200 |
Tole Hoa Sen, Povina |
23 |
Trần thạch cao |
m2 |
30 |
127,900 |
Tấm, khung Vĩnh Tường |
24 |
Trần thạch cao 9mm chống ẩm |
m2 |
30 |
177,100 |
Tấm, khung Vĩnh Tường |
25 |
Trần thạch cao 9mm tấm thường |
m2 |
30 |
157,400 |
Tấm, khung Vĩnh Tường |
26 |
Vách ngăn thạch cao 12mm – 1 mặt |
m2 |
15 |
236,100 |
Tấm, khung 75 Vĩnh Tường |
27 |
Vách ngăn thạch cao 12mm – 2 mặt |
m2 |
15 |
275,500 |
Tấm, khung 75 Vĩnh Tường |
28 |
Bả bột trét tường – bột thường |
m2 |
60 |
34,400 |
Bột Joton ngoài trời |
29 |
Bả bột trét tường – Bột cao cấp |
m2 |
60 |
41,300 |
Bột ICI Cemputty |
30 |
Sơn nước ngoài nhà – Sơn ICI Maxillte |
m2 |
60 |
41,300 |
Sơn ICI Maxillte |
31 |
Sơn nước ngoài nhà – Sơn Jotun trong nhà |
m2 |
60 |
63,900 |
Sơn Jotun – Strax |
32 |
Sơn nước ngoài nha – Sơn ICI Dulux Wea |
m2 |
60 |
66,900 |
Sơn ICI – Dulux Weather Shield |
33 |
Sơn nước trong nhà – Sơn ICI Maxillte |
m2 |
60 |
35,400 |
Sơn ICI – Maxillte |
34 |
Sơn nước trong nhà – Sơn Jotun ngoài trời |
m2 |
60 |
44,300 |
Sơn Jotun – Jota |
35 |
Sơn nước trong nhà – Sơn ICI Dulux Wea |
m2 |
60 |
51,200 |
Sơn ICI – Dulux Weather Shield |
36 |
Chống thấm theo quy trình công nghệ |
m2 |
15 |
177,100 |
Theo công nghệ Sika |
37 |
Ốp lát gạch nền ceramic các loại |
m2 |
30 |
275,500 |
Giá gạch 200.000đ/m2 |
38 |
Cửa nhôm Hondalex – Nhật |
bồn |
5 |
1,623,200 |
Nhôm Việt Nhật, kính 8mm |
39 |
Cửa nhựa LG, kính 8mm cường lực – Hàn Quốc |
cái |
5 |
3,738,300 |
Thanh LG, phụ kiện ROTO |
40 |
Cửa gỗ căm xe tự nhiên |
m2 |
5 |
3, 148,000 |
100% Gỗ căm xe tự nhiên |
Ghi chú : Đơn giá thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công. Giá trị hợp đồng sửa chữa tối thiểu 30 triệu.